BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA KHA DENTAL
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Gói khám tổng quát 1 (chụp phim Panorex + khám tư vấn) | 200.000 VNĐ | Lần |
Gói khám tổng quát 2 (chụp phim Panorex + khám tư vấn + cạo vôi răng | 300.000 VNĐ | Lần |
Gói khám tổng quát 3 (chụp phim Panorex + khám tư vấn + cạo vôi răng) | 400.000 VNĐ | Lần |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Implant Kontact – Pháp | 23.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Tekka In – Kone – Pháp | 26.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Dentium – Hàn Quốc | 15.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Anyridge – Hàn Quốc | 18.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Dentium – Mỹ | 18.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Straumann – Thụy Sĩ | 40.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Neodent – Thụy Sĩ | 28.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Nobel Replace | 31.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Nobel Active (TiUnite)/ Parallel (TiUnite) | 38.000.000 VNĐ | Trụ |
Implant Nobel Active(TiUltra)/ Parallel (TiUltra) | 40.000.000 VNĐ | Trụ |
Abutment tạm | 3.500.000 VNĐ | Răng |
Customized Abutment Titan Hàn Quốc | 1.300.000 VNĐ | Răng |
Customized Abutment Titan Thụy Sĩ | 2.500.000 VNĐ | Răng |
Customized Abutment Titan Châu Âu/ Mỹ | 1.800.000 VNĐ | Răng |
Abutment sứ thẩm mỹ Zirconia (không Ti base) | 800.000 VNĐ | Răng |
Ti base Hàn Quốc | 800.000 VNĐ | Răng |
Ghép xương + màng đơn giản | 6.500.000 VNĐ | Cc |
Ghép xương + màng phức tạp | 10.000.000 VNĐ | Cc |
Ghép xương khối đồng chủng + màng phức tạp 3 chiều | 30.000.000 VNĐ | Cc |
Phụ thu gói vật tư cấp 1 implant | 5.000.000 VNĐ | Liệu trình |
Phụ thu gói vật tư cấp 2 implant | 8.000.000 VNĐ | Liệu trình |
Phụ thu gói vật tư cấp 3 implant | 12.000.000 VNĐ | Liệu trình |
Implant Zygoma | 110.000.000 VNĐ | Trụ |
Nâng xoang kín | 8.000.000 VNĐ | Răng |
Nâng xoang hở | 17.000.000 VNĐ | Răng |
All on 4 Dentium Hàn Quốc | 100.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 4 Dentium Mỹ | 120.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 4 Anyridge Hàn Quốc | 120.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 4 Straumann Thụy Sĩ/ Nobel | 180.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 6 Dentium Hàn Quốc | 150.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 6 Dentium Mỹ | 180.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 6 Anyridge Hàn Quốc | 180.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 6 Straumann Thụy Sĩ/ Nobel | 270.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 8 Dentium Hàn Quốc | 200.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 8 Dentium Mỹ | 240.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 8 Anyridge Hàn Quốc | 240.000.000 VNĐ | Hàm |
All on 8 Straumann Thụy Sĩ/ Nobel | 360.000.000 VNĐ | Hàm |
Phục hình tạm giai đoạn một | 20.000.000 VNĐ | Hàm |
Phục hình sau cùng giai đoạn hai | 88.000.000 VNĐ | Hàm |
Hàm phủ trên implant | 150.000.000 VNĐ | Hàm |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ | |
---|---|---|---|
CHỈNH NHA |
|||
Khám và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha (bao gồm 3 phim x quang + mẫu hàm bệnh nhân + bản vẽ phân tích phim đo sọ + bản kế hoạch điều trị chi tiết – thời gian 2 ngày giao kết quả – được trừ vào tổng chi phí khi khách hàng điều trị) | 1.000.000 VNĐ | Lần | |
Lập kế hoạch Clincheck | 10.000.000 VNĐ | Lần | |
Chỉnh nha tiền phục hình đơn giản (dưới 6 tháng) | 6.000.000 VNĐ | Răng | |
Chỉnh nha tiền phục hình phức tạp (6 tháng – dưới 1 năm) | 10.000.000 VNĐ | Răng | |
Chỉnh nha 1 hàm đơn giản | 20.000.000 VNĐ | Hàm | |
Chỉnh nha 1 hàm phức tạp | 25.000.000 VNĐ | Hàm | |
Niềng mắc cài Bioprogressive đơn giản | 50.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Mắc cài kim loại Bioprogressive cấp 1 | 60.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Mắc cài kim loại Bioprogressive cấp 2 | 70.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Mắc cài kim loại Bioprogressive cấp 3 | 80.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Mắc cài sứ Bioprogressive | +10.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Máng duy trì kết quả | 1.500.000 VNĐ | Hàm | |
Chỉnh nha tiền phục hình đơn giản (dưới 6 tháng) | 6.000.000 VNĐ | Răng | |
Chỉnh nha tiền phục hình phức tạp (6 tháng – dưới 1 năm) | 10.000.000 VNĐ | Răng | |
Chỉnh nha 1 hàm đơn giản | 20.000.000 VNĐ | Hàm | |
Chỉnh nha 1 hàm phức tạp | 25.000.000 VNĐ | Hàm | |
Khí cụ |
|||
Facemask | 8.000.000 VNĐ | Khí cụ | |
Headgear | 8.000.000 VNĐ | Khí cụ | |
Quad Helix | 5.000.000 VNĐ | Khí cụ | |
Mặt phẳng nghiêng | 5.000.000 VNĐ | Khí cụ | |
Nong hàm nhanh RPE | 10.000.000 VNĐ | Khí cụ | |
Minivis | 2.000.000 VNĐ | Minivis | |
Niềng răng tăng trưởng: áp dụng cho trẻ em |
|||
4 mão | 12.000.000 VNĐ | 4 Mão | |
8 mão | 15.000.000 VNĐ | 8 Mão | |
Giai đoạn tăng trưởng | 30.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Giai đoạn tăng trưởng (bộ răng vĩnh viễn đã mọc hoàn tất) | 20.000.000 VNĐ | 2 Hàm | |
Niềng răng bằng máng trong suốt invisalign |
|||
Niềng răng invisalign gói express | 70.000.000 VNĐ | Liệu trình | |
Niềng răng invisalign gói lite | 70.000.000 VNĐ | Liệu trình | |
Niềng răng invisalign gói moderate | 110.000.000 VNĐ | Liệu trình | |
Niềng răng invisalign gói comprehensive 1 | 130.000.000 VNĐ | Liệu trình | |
Niềng răng invisalign gói comprehensive 2 | 150.000.000 VNĐ | Liệu trình |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Răng 1 chân (răng cửa) | 1.000.000 VNĐ | Răng |
Răng 1 chân (răng nanh) | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Răng 2 chân (răng cối nhỏ) | 2.000.000 VNĐ | Răng |
Răng 3 chân (răng cối lớn) | 2.500.000 VNĐ | Răng |
Răng 3 chân (răng cối lớn) khó | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Trám bít bằng Ceraseal/ MTA răng 1- 2 chân | +500.000 VNĐ | Răng |
Trám bít bằng Ceraseal/ MTA răng 3 chân | +1.000.000 VNĐ | Răng |
Nội nha lại | +1.000.000 VNĐ | Răng |
Nội nha xuyên mão sứ | +500.000 VNĐ | Răng |
Cố định răng rơi ra ngoài xương ổ | 3.000.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Trám răng thẩm mỹ | 500.000 VNĐ | Răng |
Trám răng thẩm mỹ đóng khe thưa răng cửa | 1.000.000 VNĐ | Răng |
Đắp mặt răng Composite | 1.000.000 VNĐ | Răng |
Trám xoang 1 | 300.000 VNĐ | Xoang |
Trám xoang 2 | 500.000 VNĐ | Xoang |
Trám cổ răng | 300.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Cạo vôi cấp 1 | 200.000 VNĐ | 2 Hàm |
Cạo vôi cấp 2 | 300.000 VNĐ | 2 Hàm |
Điều trị viêm nướu toàn hàm | 1.000.000 VNĐ | 2 Hàm |
Điều trị viêm nha chu cấp 1 (nạo túi) | 300.000 VNĐ | Răng |
Điều trị viêm nha chu cấp 2 (lật vạt xử lý mặt gốc răng) | 500.000 VNĐ | Răng |
Điều trị xâm phạm khoảng sinh học | 2.000.000 VNĐ | Răng |
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng | 2.000.000 VNĐ | Răng |
Ghép nướu rời/ ghép mô liên kết | 6.000.000 VNĐ | Răng |
Nẹp cố định nha chu | 300.000 VNĐ | Răng |
Cắt lợi trùm | 500.000 VNĐ | Răng |
Cắt thắng môi | 1.500.000 VNĐ | Liệu trình |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Đính đá của khách | 500.000 VNĐ | Răng |
Đính đá của phòng khám | 1.000.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Điều trị cười hở nướu với Botulinum Toxin | 14.000.000 VNĐ | Liệu trình |
Phẫu thuật cắt nướu không điều chỉnh xương ổ | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Phẫu thuật cắt nướu có điều chỉnh xương ổ | 2.000.000 VNĐ | Răng |
Liệu trình điều trị cười hở nướu toàn diện | 14.000.000 VNĐ | Liệu trình |
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng | 2.000.000 VNĐ | Răng |
Ghép nướu rời/ ghép mô liên kết | 6.000.000 VNĐ | Liệu trình |
Nẹp cố định nha chu | 300.000 VNĐ | Răng |
Cắt lợi trùm | 500.000 VNĐ | Liệu trình |
Cắt thắng môi | 1.500.000 VNĐ | Liệu trình |
Máng chống nghiến mềm | 800.000 VNĐ | Hàm |
Máng chống nghiến cứng | 1.000.000 VNĐ | Hàm |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Máng chống nghiến mềm | 8.000.000 VNĐ | Hàm |
Máng chống nghiến cứng | 1.000.000 VNĐ | Hàm |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa | 2.000.000 VNĐ | Hàm |
Hàm giả tháo lắp bán phần hàm khung Cr-Co | 5.000.000 VNĐ | Hàm |
Hàm giả tháo lắp bán phần hàm khung Titan, Cr-Co | 6.000.000 VNĐ | Hàm |
Hàm giả tháo lắp bán phần hàm khung có sườn sứ | 7.000.000 VNĐ | Hàm |
Hàm giả tháo lắp bán phần hàm khung liên kết kim loại cao cấp Titan, Cr-Co | 8.000.000 VNĐ | Hàm |
Nền hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo Mỹ | 3.000.000 VNĐ | Hàm |
Nền hàm giả tháo lắp toàn phần nhựa dẻo Mỹ | 4.000.000 VNĐ | Hàm |
Nền hàm nhựa cường lực cao cấp Vivadent/ Futura (Đức) | 500.000 VNĐ | Hàm |
Nền hàm gia cố lưới | +1.000.000 VNĐ | Hàm |
Đệm hàm/ vá hàm giả | 500.000 VNĐ | Hàm |
Thêm móc | 500.000 VNĐ | Móc |
Móc nhựa dẻo | 700.000 VNĐ | Móc |
Răng tháo lắp nhựa Justy cao cấp Mỹ | 500.000 VNĐ | Răng |
Răng tháo lắp Composite cao cấp Đức | 600.000 VNĐ | Răng |
Răng tháo lắp Composite cao cấp Anh | 650.000 VNĐ | Răng |
Răng tháo lắp nhựa Nhật | 300.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Điều trị kết hợp PRF | 800.000 VNĐ | Răng |
Nhổ chân răng đơn giản | 500.000 VNĐ | Răng |
Nhổ chân răng khó | 1.000.000 VNĐ | Răng |
Nhổ răng cối lớn | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Nhổ răng cối lớn khó | 2.000.000 VNĐ | Răng |
Nhổ răng cửa | 500.000 VNĐ | Răng |
Nhổ răng nanh/ răng cối nhỏ | 1.000.000 VNĐ | Răng |
Tiểu phẫu răng mọc ngầm | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Tiểu phẫu răng khôn khó độ 1 | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Tiểu phẫu răng khôn khó độ 2 | 2.500.000 VNĐ | Răng |
Tiểu phẫu răng khôn khó độ 3 | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Tiểu phẫu răng khôn khó độ 4 | 4.000.000 VNĐ | Răng |
Nhổ mầm răng khôn hàm trên/ hàm dưới | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Nạo nang cắt chóp + trám ngược MTA | 4.000.000 VNĐ | Răng |
Phẫu thuật nang chân răng đơn giản | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Phẫu thuật nang chân răng phức tạp | 4.000.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Tháo chốt | 300.000 VNĐ | Chốt |
Cắt cầu răng | 300.000 VNĐ | Răng |
Gắn lại mão sứ | 300.000 VNĐ | Răng |
Cùi giả đúc kim loại | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Cùi giả đúc sứ Zirconia | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Chốt sợi | 1.000.000 VNĐ | Chốt |
Trám tái tạo Composite | 500.000 VNĐ | Răng |
Mão kim loại quý kim (hợp kim vàng – Platinum) | 15.000.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ kim loại Titan (bảo hành 3 năm) | 3.000.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ kim loại trên Implant (bảo hành 3 năm) | 4.500.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Cercon (bảo hành 7 năm) | 6.500.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Cercon trên Implant (bảo hành 10 năm) | 8.500.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Lava (bảo hành 10 năm) | 8.500.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Lava trên Implant (bảo hành 15 năm) | 9.500.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Emax (bảo hành 7 năm) | 7.000.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Zirconia (bảo hành 5 năm) | 5.000.000 VNĐ | Răng |
Mão sứ Zirconia trên Implant (bảo hành 5 năm) | 7.000.000 VNĐ | Răng |
Inlay sứ Emax Press (bảo hành 5 năm) | 4.500.000 VNĐ | Răng |
Onlay sứ Emax Press (bảo hành 5 năm) | 5.500.000 VNĐ | Răng |
Overlay sứ Emax Press (bảo hành 5 năm) | 6.500.000 VNĐ | Răng |
Inlay kim loại | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Onlay kim loại | 2.500.000 VNĐ | Răng |
Veneer Emax Press (bảo hành 7 năm) | 6.500.000 VNĐ | Răng |
Veneer sứ Lithium Disilicate CAD/ CAM (bảo hành 10 năm) | 8.500.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Bôi Floride dự phòng sâu răng | 200.000 VNĐ | Răng |
Điều trị tuỷ răng sữa 1 chân | 500.000 VNĐ | Răng |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 1.000.000 VNĐ | Răng |
Nhổ răng cối lớn | 1.500.000 VNĐ | Răng |
Cạo vôi em bé | 2.000.000 VNĐ | 2 Hàm |
Nhổ răng sữa tê bôi | 50.000 VNĐ | Răng |
Nhổ răng sữa tê chích | 200.000 VNĐ | Răng |
Sealant ngừa sâu răng | 200.000 VNĐ | Răng |
Trám răng sữa | 200.000 VNĐ | Răng |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Xét nghiệm tổng quát | 550.000 VNĐ | Lần |
Xét nghiệm phẫu thuật lớn | 1.500.000 VNĐ | Lần |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Nước xúc miệng Kin | 150.000 VNĐ | Chai |
Nước xúc miệng Pegos | 160.000 VNĐ | Chai |
Nước xúc miệng Pegos (ortho) | 170.000 VNĐ | Chai |
Sáp chỉnh nha | 50.000 VNĐ | Hộp |
Chỉ nha khoa | 55.000 VNĐ | Cuộn |
Tăm nước | 50.000 VNĐ | Cái |
Bàn chải kẽ | 20.000 VNĐ | Hộp |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Tẩy trắng tại phòng khám | 2.500.000 VNĐ | Liệu trình |
Tẩy trắng tại nhà | 1.500.000 VNĐ | Liệu trình |
Thuốc tẩy trắng tại nhà | 400.000 VNĐ | Ống |
Ép máng tẩy | 350.000 VNĐ | 2 Hàm |
DỊCH VỤ | CHI PHÍ (VNĐ) | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Chụp phim Panorex | 150.000 VNĐ | Lần |
Chụp phim Conebeam CT | 500.000 VNĐ | Lần |
Gói chụp phim Panorex + phim sọ thẳng (PA) + phim sọ nghiêng (3 phim) | 400.000 VNĐ | Lần |
Gói chụp phim Panorex + phim sọ thẳng (PA) + phim sọ nghiêng + Conebeam CT | 700.000 VNĐ | Lần |