DỊCH VỤ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
ĐƠN VỊ |
CHỈNH NHA
|
Khám và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha (bao gồm 3 phim x quang + mẫu hàm bệnh nhân + bản vẽ phân tích phim đo sọ + bản kế hoạch điều trị chi tiết - thời gian 2 ngày giao kết quả - được trừ vào tổng chi phí khi khách hàng điều trị) |
1.000.000 VNĐ |
Lần |
Niềng mắc cài Bioprogressive đơn giản |
50.000.000 VNĐ |
2 Hàm |
Mắc cài kim loại Bioprogressive cấp 1 |
60.000.000 VNĐ |
2 Hàm |
Mắc cài kim loại Bioprogressive cấp 2 |
70.000.000 VNĐ |
2 Hàm |
Mắc cài kim loại Bioprogressive cấp 3 |
80.000.000 VNĐ |
2 Hàm |
Mắc cài sứ Bioprogressive |
+10.000.000 VNĐ |
2 Hàm |
Máng duy trì kết quả |
1.500.000 VNĐ |
Hàm |
Chỉnh nha tiền phục hình đơn giản (dưới 6 tháng) |
6.000.000 VNĐ |
Răng |
Chỉnh nha tiền phục hình phức tạp (6 tháng - dưới 1 năm) |
10.000.000 VNĐ |
Răng |
Chỉnh nha 1 hàm đơn giản |
20.000.000 VNĐ |
Hàm |
Chỉnh nha 1 hàm phức tạp |
25.000.000 VNĐ |
Hàm |
Khí cụ
|
Facemask |
8.000.000 VNĐ |
Khí cụ |
Headgear |
8.000.000 VNĐ |
Khí cụ |
Quad Helix |
5.000.000 VNĐ |
Khí cụ |
Mặt phẳng nghiêng |
5.000.000 VNĐ |
Khí cụ |
Nong hàm nhanh RPE |
10.000.000 VNĐ |
Khí cụ |
Minivis |
2.000.000 VNĐ |
Minivis |