DỊCH VỤ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
ĐƠN VỊ |
Tháo chốt |
300.000 VNĐ |
Chốt |
Cắt cầu răng |
300.000 VNĐ |
Răng |
Gắn lại mão sứ |
300.000 VNĐ |
Răng |
Cùi giả đúc kim loại |
1.500.000 VNĐ |
Răng |
Cùi giả đúc sứ Zirconia |
3.000.000 VNĐ |
Răng |
Chốt sợi |
1.000.000 VNĐ |
Chốt |
Trám tái tạo Composite |
500.000 VNĐ |
Răng |
Mão kim loại quý kim (hợp kim vàng - Platinum) |
15.000.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ kim loại Titan (bảo hành 3 năm) |
3.000.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ kim loại trên Implant (bảo hành 3 năm) |
4.500.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Cercon (bảo hành 7 năm) |
6.500.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Cercon trên Implant (bảo hành 10 năm) |
8.500.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Lava (bảo hành 10 năm) |
8.500.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Lava trên Implant (bảo hành 15 năm) |
9.500.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Emax (bảo hành 7 năm) |
7.000.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Zirconia (bảo hành 5 năm) |
5.000.000 VNĐ |
Răng |
Mão sứ Zirconia trên Implant (bảo hành 5 năm) |
7.000.000 VNĐ |
Răng |
Inlay sứ Emax Press (bảo hành 5 năm) |
4.500.000 VNĐ |
Răng |
Onlay sứ Emax Press (bảo hành 5 năm) |
5.500.000 VNĐ |
Răng |
Overlay sứ Emax Press (bảo hành 5 năm) |
6.500.000 VNĐ |
Răng |
Inlay kim loại |
1.500.000 VNĐ |
Răng |
Onlay kim loại |
2.500.000 VNĐ |
Răng |
Veneer Emax Press (bảo hành 7 năm) |
6.500.000 VNĐ |
Răng |
Veneer sứ Lithium Disilicate CAD/ CAM
(bảo hành 10 năm) |
8.500.000 VNĐ |
Răng |